Ford Ranger

  • Ford Ranger Stormtrak 2024

    Ford Ranger Stormtrak 2024

    Liên Hệ
    • 2.0L Bi-Turbo
    • 5 chỗ ngồi
  • Ranger Sport 4×4

    Ranger Sport 4×4

    Liên Hệ
    • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • Số tự động 6 cấp
    • Số chỗ ngồi: 5
    • Nhiên liệu : Diesel
  • Ranger XLS 2.0L 4×4 AT

    Ranger XLS 2.0L 4×4 AT

    Liên Hệ
    • Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
    • Số Tự Động 6 Cấp Hoặc 6 Số Tay AT
    • Dung tích xylanh: 1996
    • 5 chỗ ngồi
    • Nhiên liệu: Dầu
  • RANGER XL 2.0L 4×4 MT

    RANGER XL 2.0L 4×4 MT

    Liên Hệ
    • Diesel 2.0L Bi-Turbo
    • Tự Động 6 Cấp Hoặc Tự Động 10 Cấp
    • Dung tích xylanh: 1996
    • 5 chỗ ngồi
    • Nhiên liệu: Dầu
  • RANGER XLS 2.0L 4X2 AT

    RANGER XLS 2.0L 4X2 AT

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
    • Dung tích : 2198 cm3
    • Nhiên liệu : Diesel
  • RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4

    RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
    • Dung tích : 2198 cm3
    • Nhiên liệu : Diesel


Ford Transit

  • TRANSIT TREND 16 CHỖ

    TRANSIT TREND 16 CHỖ

    Liên Hệ
    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
    • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
    • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

    TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

    Liên Hệ
    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
    • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
    • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
  • TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

    TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

    Liên Hệ
    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
    • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
    • Điều hoà nhiệt độ : Tự động


Ford Explorer

  • Explorer Limited 2.3 Ecoboost L4

    Explorer Limited 2.3 Ecoboost L4

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
    • Số chỗ : 7
    • Hộp số : Tự động 10 cấp
    • Động cơ : Xăng 2.3L Ecoboot l4
    • Momen xoắn cực đại : 431.5/2500
    • Dung tích bình nhiên liệu : 72.7L


Ford Raptor

  • Ford Raptor

    Ford Raptor

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : Cabin Kép
    • Số chỗ : 5
    • Động cơ : 2.0L Bi-Turbo
    • Dung tích :
    • Nhiên liệu :


Xe SUV

  • Ford Territory Sport

    Ford Territory Sport

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
    • Dung tích : 1.5L Ecoboost
    • Nhiên liệu : Xăng
  • Ford Territory Trend 1.5L AT

    Ford Territory Trend 1.5L AT

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
    • Dung tích : 1.5L Ecoboost
    • Nhiên liệu : Xăng
  • EVEREST PLATIUM

    EVEREST PLATIUM

    Liên Hệ
    • Bi – Turbo Diesel 2.0L i4
    • Số tự động 10 cấp
    • 7 chỗ ngồi
  • Ford Territory Titanium 1.5L AT

    Ford Territory Titanium 1.5L AT

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
    • Dung tích : 1.5L Ecoboost
    • Nhiên liệu : Xăng
  • Ford Everest Sport 2.0L AT 4×2

    Ford Everest Sport 2.0L AT 4×2

    Liên Hệ
    • Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
    • Số tự động 6 cấp
    • 7 chỗ ngồi
    • Nhiên liệu: Dầu
  • Ford Territory Titanium X 1.5L AT

    Ford Territory Titanium X 1.5L AT

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
    • Dung tích : 1.5L Ecoboost
    • Nhiên liệu : Xăng
  • Everest Titanium 2.0L AT 4×4

    Everest Titanium 2.0L AT 4×4

    Liên Hệ
    • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • 209.8 (154.3 kW)/3750
    • 500Nm / 1750-2000 rpm
    • Số tự động 10 cấp điện tử
    • Phanh tay điện tử
  • Everest Titanium 2.0L AT 4×2

    Everest Titanium 2.0L AT 4×2

    Liên Hệ
    • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • Số tự động 6 cấp
    • 7 chỗ ngồi
    • Nhiên liệu: Dầu
  • Explorer Limited 2.3 Ecoboost L4

    Explorer Limited 2.3 Ecoboost L4

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
    • Số chỗ : 7
    • Hộp số : Tự động 10 cấp
    • Động cơ : Xăng 2.3L Ecoboot l4
    • Momen xoắn cực đại : 431.5/2500
    • Dung tích bình nhiên liệu : 72.7L


Xe Thương Mại

  • TRANSIT TREND 16 CHỖ

    TRANSIT TREND 16 CHỖ

    Liên Hệ
    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
    • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
    • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

    TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

    Liên Hệ
    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
    • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
    • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
  • TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

    TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

    Liên Hệ
    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
    • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
    • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Ford Ranger Stormtrak 2024

    Ford Ranger Stormtrak 2024

    Liên Hệ
    • 2.0L Bi-Turbo
    • 5 chỗ ngồi
  • Ranger Sport 4×4

    Ranger Sport 4×4

    Liên Hệ
    • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • Số tự động 6 cấp
    • Số chỗ ngồi: 5
    • Nhiên liệu : Diesel
  • Ranger XLS 2.0L 4×4 AT

    Ranger XLS 2.0L 4×4 AT

    Liên Hệ
    • Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
    • Số Tự Động 6 Cấp Hoặc 6 Số Tay AT
    • Dung tích xylanh: 1996
    • 5 chỗ ngồi
    • Nhiên liệu: Dầu
  • Ford Raptor

    Ford Raptor

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : Cabin Kép
    • Số chỗ : 5
    • Động cơ : 2.0L Bi-Turbo
    • Dung tích :
    • Nhiên liệu :
  • RANGER XL 2.0L 4×4 MT

    RANGER XL 2.0L 4×4 MT

    Liên Hệ
    • Diesel 2.0L Bi-Turbo
    • Tự Động 6 Cấp Hoặc Tự Động 10 Cấp
    • Dung tích xylanh: 1996
    • 5 chỗ ngồi
    • Nhiên liệu: Dầu
  • RANGER XLS 2.0L 4X2 AT

    RANGER XLS 2.0L 4X2 AT

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
    • Dung tích : 2198 cm3
    • Nhiên liệu : Diesel
  • RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4

    RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
    • Dung tích : 2198 cm3
    • Nhiên liệu : Diesel


Ford Everest



Ford Territory

  • Ford Territory Sport

    Ford Territory Sport

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
    • Dung tích : 1.5L Ecoboost
    • Nhiên liệu : Xăng
  • Ford Territory Trend 1.5L AT

    Ford Territory Trend 1.5L AT

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
    • Dung tích : 1.5L Ecoboost
    • Nhiên liệu : Xăng
  • Ford Territory Titanium 1.5L AT

    Ford Territory Titanium 1.5L AT

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
    • Dung tích : 1.5L Ecoboost
    • Nhiên liệu : Xăng
  • Ford Territory Titanium X 1.5L AT

    Ford Territory Titanium X 1.5L AT

    Liên Hệ
    • Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
    • Số chỗ : 5
    • Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
    • Dung tích : 1.5L Ecoboost
    • Nhiên liệu : Xăng