Ford Raptor
Giá niêm yết: 1,202,000,000 VNĐ
- Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp số tự động 10 cấp
- Dung tích : 1994 cm3
- Nhiên liệu : Diesel
Đánh giá xe:





Thông số kỹ thuật
Ford Raptor
1,202,000,000 VNĐ
- Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ Alloy 17″
- Cỡ lốp / Tire Size : 285/70R17
- Phanh sau / Rear Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
- Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ Rear suspension with shock absorbers
- Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
- Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5363 x 1873 x 2028
- Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 230
- Cảm biến đỗ xe / Parking sensor : Cảm biến phía sau (Rear sensor)
- Camera lùi / Rear View Camera : Có / With
- Ga tự động / Cruise control : Có / With
- Hệ thống báo động trộm / Alarm System : Có / With
- Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
- Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có / With
- Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation : Có / With
- Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With
- Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) : Có / With
- Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
- Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Có / With
- Túi khí bên / Side Airbags : Có / With
- Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có / With
- Bản đồ / Navigation system : Có / With
- Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With
- Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3
- Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có / With
- Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
- Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
- Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 speakers)
- Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control : Có / With
- Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With
- Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
- Vật liệu ghế / Seat Material : Da pha nỉ / Leather & Velour
- Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
- Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
- Bộ trang bị Raptor : Có / With
- Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror : Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
- LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp : Có / With
- Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Có / With
- Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
- Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 213 (156,7 KW) / 3750
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996
- Gài cầu điện / Shift – on – fly : Có / with
- Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai cầu / 4×4
- Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with
- Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with
- Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift : Có / with
- Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000
- Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
- Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi