Ford Everest Sport 2.0L AT 4×2

Giá niêm yết: 1,178,000,000 VNĐ

  • Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  • Số tự động 6 cấp
  • 7 chỗ ngồi
  • Nhiên liệu: Dầu
NHẬN GIÁ KHUYẾN MẠI Tải Catalogue
Đánh giá xe:
Màu bạc
Màu cam
Màu đen
Màu đồng
Màu trắng
Màu xanh
Mầu xám Meteor

Thiết kế đen táo bạo

Lưới tản nhiệt, tấm che gầm và ốp bậc lên xuống đều được sơn đen mang đến cho Sport vẻ ngoài ấn tượng và đậm chất thể thao. Chữ ‘EVEREST’ được sơn đen nổi bật trên nắp ca-pô tạo nên nét đặc trưng cho chiếc xe.

Mâm Xe Hợp kim Đen bóng

Mâm xe hợp kim 20 inch đen bóng vừa tôn thêm dáng vẻ thể thao cho Everest Sport, vừa kết hợp hoàn hảo với các điểm nhấn màu đen phía trước và sau xe.

Bảng Điều khiển Kỹ thuật số Cao cấp

Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí cảm ứng LCD 10,1 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.

Nội thất đen sang trọng

Nội thất màu đen gỗ mun sang trọng kết hợp cùng các chi tiết kim loại sáng bóng tạo nên nét tương phản nổi bật bên trong Everest Sport. Ghế đệm êm ái với logo ‘SPORT’ đặc trưng cho bạn cảm giác thoải mái tối đa trên mọi hành trình.

Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)

Loại xeChu trình tổ hợpChu trình đô thị cơ bảnChu trình đô thị phụ
FORD EVEREST 2.0L ST5 6AT 2WD SPORT8,5611,087,09

Thông số kỹ thuật

Ford Everest Sport 2.0L AT 4×2

1,178,000,000 VNĐ

Hệ thống phanh / Brake system
  • Phanh trước và sau / Front and Rear Brake Phanh Đĩa/ Disc Brake
  • Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake Có/ With
  • Cỡ lốp / Tire Size 255/55R20
  • Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″
Hệ thống treo / Suspension system
  • Hệ thống treo trước / Front Suspension: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng (Independent with coil spring and anti-roll bar)
  • Hệ thống treo sau / Rear Suspension: Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu (Watts linkage /Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link)
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
  • Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 4914x1923x1842
  • Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 200
  • Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2900
  • Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters
Trang thiết bị an toàn / Safety features
  • Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags: 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
  • Túi khí bên / Side Airbags: Có/ With
  • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags: Có/ With
  • Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags: Có/ With
  • Camera lùi / Rear View Camera: Có/ With
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor: Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor
  • Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist; Không/ Without
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD: Có / With
  • Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP): Có / With
  • Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists: Có/ With
  • Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists: Không/ Without
  • Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control: Có/ Cruise control
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert: Không/ Without
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / without
  • Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation Không/ Without
  • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS Không / without
  • Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Có/ With
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
  • Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
  • Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
  • Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
  • Vật liệu ghế / Seat Material Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl
  • Tay lái bọc da / Leather steering wheel Có/ With
  • Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power
  • Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat Không/ Without
  • Gương chiếu hậu trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
  • Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có / With
  • Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth
  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4
  • 8 loa/ 8 speakers
  • Màn hình TFT cảm ứng 10″ / 10″ tough screen TFT
  • Màn hình công tơ mét / Cluster TFT Màn hình TFT 8″ / TFT 8″ Screen
  • Sạc không dây / Wireless Charging Có / With
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
  • Đèn phía trước/ Headlamp LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp
  • Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System Điều chỉnh tay / Manual
  • Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With
  • Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
  • Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror Gập điện / Power fold mirror
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof Không / without
  • Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate Có / With
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
  • Động cơ / Engine Type Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi. Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
  • Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động một cầu / 4×2
  • Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Không / without
  • Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
  • Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Âm thanh
  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system:  Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
  • Màn hình TFT cảm ứng:  8”/ 8” touch screen TFT
  • Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control: Có / With
  • Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control: Không / Without
  • Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Không / Without
  • Đèn phía trước / Headlamp:  Đèn Halogen Projector / Projector Halogen Headlamp
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ động / Active Park Assist: Không / Without
  • Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt / High Beam System: Điều chỉnh tay Manual

Các mẫu xe Ford Everest khác

EVEREST PLATIUM

Giá từ: 1,545,000,000 VNĐ

  • Bi – Turbo Diesel 2.0L i4
  • Số tự động 10 cấp
  • 7 chỗ ngồi

Everest Wildtrak

Giá từ: 1,499,000,000 VNĐ

Everest Titanium 2.0L AT 4×4

Giá từ: 1,468,000,000 VNĐ

  • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  • 209.8 (154.3 kW)/3750
  • 500Nm / 1750-2000 rpm
  • Số tự động 10 cấp điện tử
  • Phanh tay điện tử

Everest Titanium 2.0L AT 4×2

Giá từ: 1,299,000,000 VNĐ

  • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  • Số tự động 6 cấp
  • 7 chỗ ngồi
  • Nhiên liệu: Dầu