RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4

Giá niêm yết: 979,000,000 VNĐ

  • Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
  • Số chỗ : 5
  • Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
  • Dung tích : 2198 cm3
  • Nhiên liệu : Diesel
NHẬN GIÁ KHUYẾN MẠI Tải Catalogue
Đánh giá xe:
5/5 - (1 bình chọn)
Vàng
Đen
Ghi Ánh Thép
Trắng
Bạc
Đỏ

Lưới tản nhiệt độc đáo

Lưới tản nhiệt của Ranger có thiết kế độc đáo và cứng cáp, được bao quanh bởi đèn LED matrix phía trước dạng hình chữ C. Miệng dưới rộng hơn tạo một diện mạo táo bạo hơn và đặc sắc hơn.

Mâm xe nổi bật

Lốp bánh xe lớn của Wiltrak ôm trọn mâm xe hợp kim nhôm 18 inch màu Xám Boulder đầy ấn tượng.

Bảng điều khiển công nghệ cao cấp

Màn hình trung tâm hiện đại nhất trong phân khúc với kích thước 12 inch được bọc mềm và được thiết kế tinh gọn, chừa chỗ cho ngăn chứa đồ phía trước hành khách. Cùng với SYNC®4, màn hình giải trí LED cảm ứng 12 inch được tích hợp với mục đích mang đến trải nghiệm tiện nghi.

Nội thất hoàn thiện đặc trưng

Với nội thất bằng gỗ mun tuyệt đẹp, Wildtrak gợi lên nét độc đáo với đường chỉ màu cam Cyber, các điểm nhấn màu xám Boulder và các điểm tiếp xúc màu nhôm Satin cao cấp. Và không thể thiếu logo ‘Wildtrak’ đặc trưng màu cam Cyber trên ghế.

Thông số kỹ thuật

RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4

979,000,000 VNĐ

Hệ thống phanh / Brake system
  • Phanh trước: Phanh đĩa
  • Phanh sau: Tang trống
  • Cỡ lốp: 265/60 R18
  • Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 18”
Hệ thống treo / Suspension system
  • Hệ thống treo trước: Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ và ống giảm chấn thuỷ lực
  • Hệ thống treo sau: Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
  • Dài x Rộng x Cao (MM): 5280 x 1860 x 1830
  • Khoảng sáng gầm xe (MM): 215
  • Chiều dài cơ sở (MM): 3220
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L): 80
Trang thiết bị an toàn / Safety features
  • Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách: Có
  • Túi khí bên: Có
  • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
  • Túi khí bảo vệ đầu gối người lái: Không
  • Camera lùi: Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến trước & sau
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP): Có
  • Hệ thống Kiểm soát chống lật xe: Có
  • Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng: Có
  • Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
  • Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo: Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình: Tự động
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW): Có
  • Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước: Có
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song: Có
  • Hệ thống Chống trộm: Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
  • Khởi động bằng nút bấm: Có
  • Chìa khóa thông minh: Có
  • Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
  • Vật liệu ghế: Da pha nỉ
  • Tay lái: Bọc da
  • Ghế lái trước:Chỉnh điện 6 hướng
  • Ghế sau: Ghế băng gập được có ba tựa đầu
  • Gương chiếu hậu trong: Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
  • Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
  • Hệ thống âm thanh: AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa
  • Màn hình giải trí: Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8″
  • Bản đồ dẫn đường: Không
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái: Không
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
  • Đèn phía trước: LED Projector với khả năng tự động bật tắt, tự động đèn pha cốt
  • Đèn chạy ban ngày: Có
  • Gạt mưa tự động: Có
  • Đèn sương mù: Có
  • Gương chiếu hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện, gập điện
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
  • Động cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi;Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (CC): 1996
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 213 (156,7 KW) / 3750
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 500 / 1750-2000
  • Hệ thống truyền động: Hai cầu chủ động / 4×4
  • Gài cầu điện: Có
  • Khóa vi sai cầu sau: Có
  • Hộp số: Số tự động 10 cấp
  • Trợ lực lái: Trợ lực lái điện (EPAS)

Các mẫu xe Ford Ranger khác

Ford Ranger Stormtrak 2024

Giá từ: 1,039,000,000 VNĐ

  • 2.0L Bi-Turbo
  • 5 chỗ ngồi

Ranger Sport 4×4

Giá từ: 864,000,000 VNĐ

  • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  • Số tự động 6 cấp
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Nhiên liệu : Diesel

Ranger XLS 2.0L 4×4 AT

Giá từ: 776,000,000 VNĐ

  • Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  • Số Tự Động 6 Cấp Hoặc 6 Số Tay AT
  • Dung tích xylanh: 1996
  • 5 chỗ ngồi
  • Nhiên liệu: Dầu

RANGER XL 2.0L 4×4 MT

Giá từ: 669,000,000 VNĐ

  • Diesel 2.0L Bi-Turbo
  • Tự Động 6 Cấp Hoặc Tự Động 10 Cấp
  • Dung tích xylanh: 1996
  • 5 chỗ ngồi
  • Nhiên liệu: Dầu

RANGER XLS 2.0L 4X2 AT

Giá từ: 707,000,000 VNĐ

  • Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
  • Số chỗ : 5
  • Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
  • Dung tích : 2198 cm3
  • Nhiên liệu : Diesel