TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

Giá niêm yết: 999,000,000 VNĐ

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
  • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
NHẬN GIÁ KHUYẾN MẠI Tải Catalogue
Đánh giá xe:
Mầu vàng cát
Mầu nâu
Mầu bạc
Mầu đen
Mầu trắng

Giới thiệu Ford Transit 2024 – Premium 16 chỗ: Xe thương mại tối ưu cho doanh nghiệp

Ford Transit Premium 16 chỗ, một trong những mẫu xe mới nhất thuộc dòng xe thương mại hạng nhẹ, chính thức ra mắt vào tháng 07/2024. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp với chi phí hợp lý và tính linh hoạt cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ vận chuyển hàng hóa đến chở khách. Phiên bản này đặc biệt được trang bị nhiều tùy chọn hiện đại và tính năng an toàn, mang đến sự tiện nghi và độ tin cậy cho người sử dụng.

Dẫn đầu về thiết kế và trang bị ngoại thất

Ford Transit Premium 16 chỗ sở hữu diện mạo hoàn toàn mới với kích thước ấn tượng (5998x2068x2775 mm) và chiều dài cơ sở lên tới 3750 mm, tạo không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho hành khách.

Khách hàng có thể lựa chọn giữa 5 màu sắc: Bạc, Trắng, Đen, Nâu, và Ghi Vàng. Transit Premium mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, với các điểm nhấn như cụm đèn hình chữ C, mặt galang rộng, nóc cao và đuôi xe vuông vức.

Cải tiến trang thiết bị ngoại thất

Transit Premium được trang bị toàn bộ đèn LED cho hệ thống chiếu sáng trước, đèn ban ngày và đèn sương mù. Với tính năng đèn pha tự động và gạt mưa tự động, tài xế có thể tập trung tốt hơn khi lái xe trong điều kiện thời tiết xấu.

Ngoài ra, phiên bản mới còn tích hợp cửa trượt điện và bậc lên xuống điện, tạo thuận lợi tối đa cho hành khách. Gương chiếu hậu được thiết kế chỉnh điện và gập điện, nâng cao tính tiện dụng.

Nội thất hiện đại và tiện nghi

Ford Transit Premium 2024 tạo ra không gian nội thất vượt trội với nhiều cải tiến so với các phiên bản trước.

Khoang lái tối ưu:
Khoang lái được thiết kế hiện đại với ghế lái cao giúp tài xế có tầm nhìn rõ ràng và dễ dàng điều khiển xe. Các nút bấm và màn hình điều khiển được bố trí khoa học, thuận tiện cho thao tác.

Những điểm nhấn nổi bật trong khoang lái bao gồm:

  • Cửa kính điều khiển điện một chạm
  • Đồng hồ tốc độ 3.5 inch
  • Bảng điều khiển mới
  • Màn hình kép 12 inch IVI (đầu tiên trong phân khúc)
  • Vô lăng PU và cần số bọc da
  • Ghế lái điều chỉnh 6 hướng

Thiết kế không gian ghế ngồi:
Transit Premium có 16 ghế được bọc chất liệu vải + Vinyl, mang đến cảm giác thoải mái cho hành khách. Sự sắp xếp ghế ngồi với lối đi ở giữa giúp việc di chuyển dễ dàng hơn.

Tăng không gian để đồ:
Phiên bản này còn nổi bật với hai giá để đồ tích hợp trên cao và phần gầm ghế được tối ưu hóa để tăng không gian chứa hành lý. Hàng ghế cuối có thể gập lại, cải thiện đáng kể khả năng chứa đồ so với các phiên bản cũ.

Khả năng vận hành và tính năng an toàn

Ford Transit Premium 2024 được trang bị động cơ mạnh mẽ, với khả năng vận hành linh hoạt ngay cả khi tải trọng cao.

Động cơ và hiệu suất:
Xe sử dụng động cơ 2.3L TDCi Turbo Diesel, tạo ra công suất 171 PS tại 3200 rpm và mô-men xoắn cực đại 425 NM trong khoảng 1400 – 2400 rpm. Hộp số sàn 6 cấp MT88 mang đến chuyển số mượt mà, nhanh chóng và tiết kiệm nhiên liệu, với hiệu suất truyền tải lên tới 95.6%.

Tính năng an toàn nổi bật

Ford Transit Premium 2024 được trang bị nhiều công nghệ và tính năng an toàn như:

  • Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
  • Đèn pha tự động và gạt mưa tự động
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
  • Camera lùi và cảm biến lùi
  • Cân bằng điện tử ESP
  • Hệ thống phanh EBD và ABS
  • Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control

Thông số kỹ thuật

TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

999,000,000 VNĐ

Hệ thống phanh / Brake system
  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16″
Hệ thống treo / Suspension system
  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
Trang thiết bị an toàn / Safety features
  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Có
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Các mẫu xe Ford Transit khác

TRANSIT TREND 16 CHỖ

Giá từ: 905,000,000 VNĐ

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

Giá từ: 1,087,000,000 VNĐ

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
  • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động