TRANSIT TREND 16 CHỖ

Giá niêm yết: 905,000,000 VNĐ

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
NHẬN GIÁ KHUYẾN MẠI Tải Catalogue
Đánh giá xe:
Mầu vàng cát
Mầu nâu
Mầu bạc
Mầu đen
Mầu trắng

Giới thiệu Ford Transit Trend 16 chỗ – Xe thương mại lý tưởng

 Ford Transit Trend 16 chỗ đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường xe thương mại nhờ thiết kế hiện đại, tính năng an toàn vượt trội và hiệu suất mạnh mẽ. Bài viết này sẽ khám phá những khía cạnh nổi bật của Ford Transit Trend, từ lịch sử phát triển, thiết kế, động cơ cho đến các lợi ích khi sở hữu.

Thiết kế hiện đại và tiện nghi

Ford Transit Trend 16 chỗ là một dòng xe thương mại của Ford, nổi bật với vẻ đẹp tinh tế và sự tiện nghi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe đa dụng và an toàn. Với thiết kế hiện đại cùng tính năng an toàn, xe đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa, phục vụ du lịch và dịch vụ.

Thiết kế ngoại thất ấn tượng

Ford Transit Trend không chỉ mạnh mẽ trong khả năng vận hành mà còn thu hút nhờ thiết kế ngoại thất đầy ấn tượng. Với kiểu dáng thanh lịch, xe tạo cảm giác hiện đại và chuyên nghiệp.

Các đặc điểm nổi bật:

  • Đèn pha LED hiện đại
  • Lưới tản nhiệt lớn
  • Cản trước chắc chắn

Những chi tiết này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng chiếu sáng và độ an toàn khi di chuyển.

Nội thất rộng rãi và tiện nghi

Bên trong, Ford Transit Trend mang đến không gian rộng rãi và tiện nghi, với nhiều công nghệ hiện đại phục vụ cho trải nghiệm người dùng.

Khoang lái và bảng điều khiển:
Khoang lái được bố trí khoa học, kết hợp với bảng điều khiển hiện đại giúp việc điều khiển dễ dàng và thuận tiện. Tất cả các tính năng và hệ thống trên xe đều có thể dễ dàng truy cập từ vị trí lái.

Ghế ngồi và không gian nội thất 

Ghế ngồi bọc da cao cấp có khả năng điều chỉnh linh hoạt, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách. Không gian rộng rãi trong xe cũng giúp dễ dàng trong khi chở hàng hóa hoặc hành khách.

Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm

Ford Transit Trend được trang bị động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu, giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi chặng đường.

Các tùy chọn động cơ:
Ford Transit Trend cung cấp đa dạng tùy chọn động cơ, từ máy xăng đến máy dầu, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Mỗi loại động cơ đều có ưu điểm riêng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn.

Tiết kiệm nhiên liệu:
Một trong những ưu điểm nổi bật của Ford Transit Trend chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Động cơ được tối ưu hóa để giảm thiểu tiêu thụ nhiên liệu trong khi vẫn duy trì hiệu suất vận hành xuất sắc.

Tính năng an toàn vượt trội

Ford Transit Trend được trang bị nhiều công nghệ an toàn hiện đại, bảo vệ tối đa cho lái xe và hành khách.

Công nghệ an toàn tiên tiến:
Bao gồm hệ thống phanh ABS, kiểm soát lực kéo, cảnh báo va chạm và hệ thống giữ làn đường, tất cả nhằm tăng cường độ an toàn và giảm thiểu nguy cơ tai nạn.

Tính năng hỗ trợ người lái:
Ngoài công nghệ an toàn, Ford Transit Trend còn trang bị nhiều tính năng hỗ trợ như hệ thống camera lùi, cảnh báo điểm mù và điều khiển hành trình tự động, giúp lái xe gia tăng sự thoải mái và an toàn.

Tóm lại, Ford Transit Trend 16 chỗ là sự lựa chọn đáng tin cậy cho những ai cần một chiếc xe thương mại an toàn, hiệu quả và hiện đại.

Thông số kỹ thuật

TRANSIT TREND 16 CHỖ

905,000,000 VNĐ

Hệ thống phanh / Brake system
  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16″
Hệ thống treo / Suspension system
  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
Trang thiết bị an toàn / Safety features
  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Không
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
  • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Không
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Không
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5″
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8″
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
  • Đèn phía trước : LED
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : Halogen
  • Gạt mưa tự động : Không
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Không
  • Chắn bùn trước sau : Có
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Các mẫu xe Ford Transit khác

TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

Giá từ: 999,000,000 VNĐ

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
  • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

Giá từ: 1,087,000,000 VNĐ

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
  • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động