Explorer Limited 2.3 Ecoboost L4

Giá niêm yết: 2,099,000,000 VNĐ

  • Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
  • Số chỗ : 7
  • Hộp số : Tự động 10 cấp
  • Động cơ : Xăng 2.3L Ecoboot l4
  • Momen xoắn cực đại : 431.5/2500
  • Dung tích bình nhiên liệu : 72.7L
NHẬN GIÁ KHUYẾN MẠI Tải Catalogue
Đánh giá xe:
Đen
Xanh
Đỏ
Trắng

Tìm hiểu về Ford Explorer – chiếc xe SUV 7 chỗ sang trọng và tiện nghi

Ford Explorer Hoàn toàn mới là chiếc SUV cỡ lớn đa năng, sang trọng với rất nhiều trang bị tiện nghi. Với hệ thống truyền động kết hợp giữa động cơ Xăng 2.3L Ecoboost I4 cùng cùng hộp số 10 cấp và hệ thống kiểm soát đường địa hình TMS™, Explorer mang lại khả năng vận hành vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu.

Khả năng vận hành mạnh mẽ

Explorer được trang bị Hệ thống kiểm soát đường địa hình TMS™ với 7 chế độ lái khác nhau cùng Hệ thống dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian thông minh. Với sự kết hợp giữa động cơ EcoBoost 2.3L và hộp số tự động 10 cấp, hệ thống truyền động trên Explorer mang đến sức mạnh lẫn khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, giúp giảm thiểu đáng kể những căng thẳng và mỏi mệt trên những chuyến hành trình dài.

Phong cách thiết kế độc đáo

Các chi tiết trên xe được thiết kế một cách tối ưu để tạo ấn tượng ban đầu khó quên. Với chiếc xe Ford Explorer mới, sự khác biệt đến từ thiết kế hiện đại, tiện nghi trong từng chi tiết, mạnh mẽ nhưng không kém phần thanh lịch, cho bạn khả năng làm chủ trên mọi nẻo đường.

Công nghệ hiện đại

Explorer Hoàn toàn mới được trang bị hàng loạt tính năng thông minh để bạn có thể sẵn sàng cho mọi hành trình. Từ công nghệ an toàn hỗ trợ người lái Ford Co-Pilot 360™ tới công nghệ nhận dạng giọng nói SYNC3® cho phép bạn tận hưởng trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện nghi.

Khả năng linh hoạt

Ford Explorer giúp cho mọi thử thách đều trở nên khả thi, giúp bạn có thể tận hưởng từng phút giây trong cuộc sống hàng ngày hay thậm chí một chuyến phiêu lưu bất ngờ.

Thông số kỹ thuật

Explorer Limited 2.3 Ecoboost L4

2,099,000,000 VNĐ

Hệ thống phanh / Brake system
  • Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20
  • Cỡ lốp / Tire Size : 255/50R20
  • Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Đĩa / disc
Hệ thống treo / Suspension system
  • Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn / Multi-link independent rear suspension with rear stabilizer bar
  • Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn / MacPherson strut front suspension with front stabilizer bar
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
  • Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2866
  • Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5037 x 2005 x 1813
  • Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 70 Lít/ 70 litters
Trang thiết bị an toàn / Safety features
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor
  • Camera 180°phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch / Front 180° Camera with Washer : Có / With
  • Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch / Rear View Camera with Washer : Có / With
  • Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có / With
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có / With
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With
  • Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Có / With
  • Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
  • Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có / With
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh / Enhanced Active Park Assist : Có / With
  • Túi khí bảo vệ đầu gối / Knee Airbags
  • Túi khí bên / Side Airbags : Có / With
  • Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có/with
  • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có / With
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
  • Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
  • Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With
  • Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
  • Nút bấm khởi động điện / Power push start : Có / With
  • Tay lái / Steering wheel : Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông / Leather with heat. Chỉnh điện 4 hướng / Power Tilt/Telescoping Steering Wheel
  • Vật liệu ghế / Seat Material : Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế kèm tính năng massage và chỉnh đa hướng/ Premium Leather with heated/cool Seat, Massage and Multi-contour Seat
  • Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái / Driver and Pass 8 way power with Memory Driver’s Seat
  • Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
  • Cửa hậu đóng /mở bằng điện có chức năng chống kẹt – có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh / Power liftgate with anti pinch sensor and handsfree liftgate
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có / With
  • Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
  • Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold mirror : Có với chức năng sấy điện / With heated mirror
  • Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Đèn pha Led tự động với dải đèn LED / Auto Led headlamp with LED strip light
  • Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động/ Auto
  • Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors : Crôm / Chrome
  • Đèn sương mù Led/ Front Led Fog lamp : Có/with
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 273 (201 KW) / 5500
  • Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2261
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ 4WD
  • Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / With
  • Hộp số / Transmission : Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 3000
  • Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
  • Động cơ / Engine Type : Xăng 2.3L Ecoboost I4/ 2.3L GTDi I4. Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
Âm thanh
  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS/ Voice control SYNC Gen3 with GPS
  • Màn hình TFT cảm ứng 8” / 8” touch screen TFT
  • Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, Hệ thống DVD hai màn hình kèm tai nghe không dây cao cấp (Dual Headrest DVD Entertainment System with Wireless headphone), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, dàn âm thanh Sony 12 loa (speakers)
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With