Ford Ranger
-
Ranger Sport 4×4
Liên Hệ- Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- Số tự động 6 cấp
- Số chỗ ngồi: 5
- Nhiên liệu : Diesel
-
Ranger XLS 2.0L 4×4 AT
Liên Hệ- Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
- Số Tự Động 6 Cấp Hoặc 6 Số Tay AT
- Dung tích xylanh: 1996
- 5 chỗ ngồi
- Nhiên liệu: Dầu
-
RANGER XL 2.0L 4×4 MT
Liên Hệ- Diesel 2.0L Bi-Turbo
- Tự Động 6 Cấp Hoặc Tự Động 10 Cấp
- Dung tích xylanh: 1996
- 5 chỗ ngồi
- Nhiên liệu: Dầu
-
RANGER XLS 2.0L 4X2 AT
Liên Hệ- Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
- Dung tích : 2198 cm3
- Nhiên liệu : Diesel
-
RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4
Liên Hệ- Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
- Dung tích : 2198 cm3
- Nhiên liệu : Diesel
Ford Transit
-
TRANSIT TREND 16 CHỖ
Liên Hệ- Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
- Hộp số : 6 cấp số sàn
- Dung tích xi lanh (cc) : 2296
- Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
- Cỡ lốp : 235 / 65R16C
- Điều hoà nhiệt độ : Tự động
-
TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ
Liên Hệ- Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
- Hộp số : 6 cấp số sàn
- Dung tích xi lanh (cc) : 2296
- Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
- Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
- Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
-
TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ
Liên Hệ- Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
- Dung tích xi lanh (cc) : 2296
- Hộp số : 6 cấp số sàn
- Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
- Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
- Điều hoà nhiệt độ : Tự động
Ford Explorer
-
Explorer Limited 2.3 Ecoboost L4
Liên Hệ- Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
- Số chỗ : 7
- Hộp số : Tự động 10 cấp
- Động cơ : Xăng 2.3L Ecoboot l4
- Momen xoắn cực đại : 431.5/2500
- Dung tích bình nhiên liệu : 72.7L
Ford Raptor
-
Ford Raptor
Liên Hệ- Kiểu dáng : Cabin Kép
- Số chỗ : 5
- Động cơ : 2.0L Bi-Turbo
- Dung tích :
- Nhiên liệu :
Xe SUV
-
Ford Territory Sport
Liên Hệ- Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
- Dung tích : 1.5L Ecoboost
- Nhiên liệu : Xăng
-
Ford Territory Trend 1.5L AT
Liên Hệ- Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
- Dung tích : 1.5L Ecoboost
- Nhiên liệu : Xăng
-
Ford Territory Titanium 1.5L AT
Liên Hệ- Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
- Dung tích : 1.5L Ecoboost
- Nhiên liệu : Xăng
-
Ford Everest Sport 2.0L AT 4×2
Liên Hệ- Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
- Số tự động 6 cấp
- 7 chỗ ngồi
- Nhiên liệu: Dầu
-
Ford Territory Titanium X 1.5L AT
Liên Hệ- Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
- Dung tích : 1.5L Ecoboost
- Nhiên liệu : Xăng
-
Everest Titanium 2.0L AT 4×4
Liên Hệ- Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- 209.8 (154.3 kW)/3750
- 500Nm / 1750-2000 rpm
- Số tự động 10 cấp điện tử
- Phanh tay điện tử
-
Everest Titanium 2.0L AT 4×2
Liên Hệ- Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- Số tự động 6 cấp
- 7 chỗ ngồi
- Nhiên liệu: Dầu
-
Explorer Limited 2.3 Ecoboost L4
Liên Hệ- Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
- Số chỗ : 7
- Hộp số : Tự động 10 cấp
- Động cơ : Xăng 2.3L Ecoboot l4
- Momen xoắn cực đại : 431.5/2500
- Dung tích bình nhiên liệu : 72.7L
Xe Thương Mại
-
TRANSIT TREND 16 CHỖ
Liên Hệ- Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
- Hộp số : 6 cấp số sàn
- Dung tích xi lanh (cc) : 2296
- Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
- Cỡ lốp : 235 / 65R16C
- Điều hoà nhiệt độ : Tự động
-
TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ
Liên Hệ- Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
- Hộp số : 6 cấp số sàn
- Dung tích xi lanh (cc) : 2296
- Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
- Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
- Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
-
TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ
Liên Hệ- Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
- Dung tích xi lanh (cc) : 2296
- Hộp số : 6 cấp số sàn
- Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
- Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
- Điều hoà nhiệt độ : Tự động
-
Ranger Sport 4×4
Liên Hệ- Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- Số tự động 6 cấp
- Số chỗ ngồi: 5
- Nhiên liệu : Diesel
-
Ranger XLS 2.0L 4×4 AT
Liên Hệ- Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
- Số Tự Động 6 Cấp Hoặc 6 Số Tay AT
- Dung tích xylanh: 1996
- 5 chỗ ngồi
- Nhiên liệu: Dầu
-
Ford Raptor
Liên Hệ- Kiểu dáng : Cabin Kép
- Số chỗ : 5
- Động cơ : 2.0L Bi-Turbo
- Dung tích :
- Nhiên liệu :
-
RANGER XL 2.0L 4×4 MT
Liên Hệ- Diesel 2.0L Bi-Turbo
- Tự Động 6 Cấp Hoặc Tự Động 10 Cấp
- Dung tích xylanh: 1996
- 5 chỗ ngồi
- Nhiên liệu: Dầu
-
RANGER XLS 2.0L 4X2 AT
Liên Hệ- Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
- Dung tích : 2198 cm3
- Nhiên liệu : Diesel
-
RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4
Liên Hệ- Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
- Dung tích : 2198 cm3
- Nhiên liệu : Diesel
Ford Everest
-
Ford Everest Sport 2.0L AT 4×2
Liên Hệ- Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
- Số tự động 6 cấp
- 7 chỗ ngồi
- Nhiên liệu: Dầu
-
Everest Titanium 2.0L AT 4×4
Liên Hệ- Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- 209.8 (154.3 kW)/3750
- 500Nm / 1750-2000 rpm
- Số tự động 10 cấp điện tử
- Phanh tay điện tử
-
Everest Titanium 2.0L AT 4×2
Liên Hệ- Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- Số tự động 6 cấp
- 7 chỗ ngồi
- Nhiên liệu: Dầu
Ford Territory
-
Ford Territory Sport
Liên Hệ- Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
- Dung tích : 1.5L Ecoboost
- Nhiên liệu : Xăng
-
Ford Territory Trend 1.5L AT
Liên Hệ- Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
- Dung tích : 1.5L Ecoboost
- Nhiên liệu : Xăng
-
Ford Territory Titanium 1.5L AT
Liên Hệ- Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
- Dung tích : 1.5L Ecoboost
- Nhiên liệu : Xăng
-
Ford Territory Titanium X 1.5L AT
Liên Hệ- Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : Hộp Số Tự Động 07 cấp
- Dung tích : 1.5L Ecoboost
- Nhiên liệu : Xăng